Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiếu thảo
[hiếu thảo]
|
A child's love; Filial love/devotion/piety
Từ điển Việt - Việt
hiếu thảo
|
tính từ
yêu kính cha mẹ hết mực
hiếu thảo của con là điều mong đợi của cha mẹ